TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45901. puristic (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ ng...

Thêm vào từ điển của tôi
45902. quaintness vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là l...

Thêm vào từ điển của tôi
45903. wind-shaken x xác đi vì gió

Thêm vào từ điển của tôi
45904. yclept (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên...

Thêm vào từ điển của tôi
45905. earthwork công việc đào đắp

Thêm vào từ điển của tôi
45906. emasculatoty để thiến, để hoạn

Thêm vào từ điển của tôi
45907. fancier người sành; người thích chơi

Thêm vào từ điển của tôi
45908. gate-bill sổ trễ giờ (ghi tên những học s...

Thêm vào từ điển của tôi
45909. lardy nhiều m

Thêm vào từ điển của tôi
45910. rapine sự cướp bóc, sự cướp đoạt

Thêm vào từ điển của tôi