45901.
emasculate
thiến, hoạn
Thêm vào từ điển của tôi
45902.
exuvial
(thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột ...
Thêm vào từ điển của tôi
45903.
lustrum
khoảng thời gian năm năm
Thêm vào từ điển của tôi
45904.
shindy
sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi...
Thêm vào từ điển của tôi
45905.
tea-party
tiệc trà ((thông tục) tea-fight...
Thêm vào từ điển của tôi
45907.
leakiness
tình trạng có lỗ rò, tình trạng...
Thêm vào từ điển của tôi
45908.
parotid
(giải phẫu) ở mang tai
Thêm vào từ điển của tôi
45909.
relativism
(triết học) thuyết tương đối
Thêm vào từ điển của tôi
45910.
sortable
có thể lựa chọn ra được, có thể...
Thêm vào từ điển của tôi