TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45881. precipitancy sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm...

Thêm vào từ điển của tôi
45882. slipover dễ mặc, dễ cởi (quần áo)

Thêm vào từ điển của tôi
45883. totalizator (thể dục,thể thao) máy tổng (gh...

Thêm vào từ điển của tôi
45884. unopened không mở, bị đóng lại

Thêm vào từ điển của tôi
45885. centralise tập trung

Thêm vào từ điển của tôi
45886. homologate (Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, x...

Thêm vào từ điển của tôi
45887. jitterbug người thần kinh dễ bị kích thíc...

Thêm vào từ điển của tôi
45888. lachrymose hay chảy nước mắt, khóc lóc

Thêm vào từ điển của tôi
45889. letter-clip cái kẹp thư, cái kẹp giấy

Thêm vào từ điển của tôi
45890. overpay trả quá nhiều, trả thù lao quá ...

Thêm vào từ điển của tôi