45851.
spleeny
u uất, chán nản, u buồn, buồn b...
Thêm vào từ điển của tôi
45852.
standing-room
chỗ đứng (trong rạp hát)
Thêm vào từ điển của tôi
45853.
turgescence
(y học) sự cương (máu); chỗ cươ...
Thêm vào từ điển của tôi
45854.
uncured
(y học) không chữa khỏi; chưa l...
Thêm vào từ điển của tôi
45855.
violin
(âm nhạc) đàn viôlông
Thêm vào từ điển của tôi
45856.
hooter
người la hét phản đối; huýt sáo...
Thêm vào từ điển của tôi
45857.
marshland
vùng đầm lầy
Thêm vào từ điển của tôi
45858.
medalled
được tặng huy chương
Thêm vào từ điển của tôi
45859.
radiolocation
khoa định vị rađiô, khoa rađa
Thêm vào từ điển của tôi
45860.
refluence
sự chảy ngược, sự chảy lùi
Thêm vào từ điển của tôi