TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45841. needleful đoạn chỉ xâu kim (mỗi lần)

Thêm vào từ điển của tôi
45842. protestantism (tôn giáo) đạo Tin lành

Thêm vào từ điển của tôi
45843. tegumental (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ

Thêm vào từ điển của tôi
45844. tracheae (giải phẫu) khí quản, ống khí

Thêm vào từ điển của tôi
45845. depolarise (vật lý) khử cực

Thêm vào từ điển của tôi
45846. dice-box cốc gieo súc sắc

Thêm vào từ điển của tôi
45847. exculpation sự giải tội, sự bào chữa

Thêm vào từ điển của tôi
45848. interruptedness tính chất gián đoạn, tính chất ...

Thêm vào từ điển của tôi
45849. sinistrorse xoắn trái

Thêm vào từ điển của tôi
45850. slummock (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiế...

Thêm vào từ điển của tôi