45912.
ampere
(điện học) Ampere
Thêm vào từ điển của tôi
45913.
belgian
(thuộc) Bỉ
Thêm vào từ điển của tôi
45914.
cloudiness
tình trạng có mây phủ, tình trạ...
Thêm vào từ điển của tôi
45915.
decivilise
phá hoại văn minh, làm thoái ho...
Thêm vào từ điển của tôi
45917.
double-bass
(âm nhạc) côngbat
Thêm vào từ điển của tôi
45918.
equivoke
lời nói lập lờ, lời nói nước đô...
Thêm vào từ điển của tôi
45919.
fortuity
tính tình cờ, tính bất ngờ, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
45920.
freight house
kho để hàng hoá chuyên chở
Thêm vào từ điển của tôi