TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45911. valve spring lò xo xupap

Thêm vào từ điển của tôi
45912. ampere (điện học) Ampere

Thêm vào từ điển của tôi
45913. belgian (thuộc) Bỉ

Thêm vào từ điển của tôi
45914. cloudiness tình trạng có mây phủ, tình trạ...

Thêm vào từ điển của tôi
45915. decivilise phá hoại văn minh, làm thoái ho...

Thêm vào từ điển của tôi
45916. diamond-snake loài trăn Uc

Thêm vào từ điển của tôi
45917. double-bass (âm nhạc) côngbat

Thêm vào từ điển của tôi
45918. equivoke lời nói lập lờ, lời nói nước đô...

Thêm vào từ điển của tôi
45919. fortuity tính tình cờ, tính bất ngờ, tín...

Thêm vào từ điển của tôi
45920. freight house kho để hàng hoá chuyên chở

Thêm vào từ điển của tôi