TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45941. print hand chữ viết kiểu chữ in

Thêm vào từ điển của tôi
45942. rived ((thường) + off, away, from) ...

Thêm vào từ điển của tôi
45943. snow-gauge thước đo tuyết

Thêm vào từ điển của tôi
45944. stercoraceous (thuộc) phân; như phân

Thêm vào từ điển của tôi
45945. tetrasyllabic có bốn âm tiết

Thêm vào từ điển của tôi
45946. umbrage (thơ ca) bóng cây, bóng râm

Thêm vào từ điển của tôi
45947. barfly (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...

Thêm vào từ điển của tôi
45948. bulwark bức tường thành

Thêm vào từ điển của tôi
45949. cytology (sinh vật học) tế bào học

Thêm vào từ điển của tôi
45950. electrolytic (thuộc) điện phân

Thêm vào từ điển của tôi