TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45941. impenetrableness tính không thể qua được, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
45942. prosit xin chúc sức khoẻ anh!; xin chú...

Thêm vào từ điển của tôi
45943. biddable vâng lời, chịu tuân lệnh

Thêm vào từ điển của tôi
45944. dumper người đổ rác

Thêm vào từ điển của tôi
45945. prosodiacal (thuộc) phép làm thơ

Thêm vào từ điển của tôi
45946. transpiration sự ra mồ hôi

Thêm vào từ điển của tôi
45947. cataplasm (y học) thuốc đắp

Thêm vào từ điển của tôi
45948. datum-level mực chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo ...

Thêm vào từ điển của tôi
45949. fire-arm ((thường) số nhiều) súng, súng ...

Thêm vào từ điển của tôi
45950. iconolater người thờ thánh tượng, người th...

Thêm vào từ điển của tôi