45931.
yoga
(triết học); (tôn giáo) thuyết ...
Thêm vào từ điển của tôi
45932.
catechize
dạy bằng sách giáo lý vấn đáp
Thêm vào từ điển của tôi
45933.
hawk-nosed
có mũi khoằm (như mũi diều hâu)
Thêm vào từ điển của tôi
45934.
imagism
chủ nghĩa hình tượng (trong văn...
Thêm vào từ điển của tôi
45935.
meristem
(sinh vật học) mô phân sinh
Thêm vào từ điển của tôi
45936.
nictitation
sự nháy mắt
Thêm vào từ điển của tôi
45937.
peahen
(động vật học) con công (mái)
Thêm vào từ điển của tôi
45938.
protases
(ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
45939.
sea-way
sự chảy tới con tàu
Thêm vào từ điển của tôi