TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: barbel

/'bɑ:bəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu)

  • râu (cá)