TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cyder

/'saidə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    rượu táo

    Cụm từ/thành ngữ

    more cider and less talk

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ