Từ: mull
/mʌl/
-
danh từ
vải mun (một thứ mutxơlin mỏng)
-
việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren
to make a mull of ab affair
làm rối việc, làm hỏng việc
-
động từ
làm cẩu thả, làm ẩu; làm hỏng
-
(thể dục,thể thao) đánh hỏng, đánh hụt, đánh trượt; bắt trượt
-
hâm nóng và pha chế (rượu)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (+ over) ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui
Từ gần giống