45701.
pizzle
guộc uyền nhoác dùng làm roi)
Thêm vào từ điển của tôi
45702.
self-complacent
tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với...
Thêm vào từ điển của tôi
45703.
undrinkable
không thể uống được
Thêm vào từ điển của tôi
45704.
achromous
(vật lý) làm tiêu sắc
Thêm vào từ điển của tôi
45705.
candescence
trạng thái nung trắng, trạng th...
Thêm vào từ điển của tôi
45706.
amygdaloid
tựa hạt hạnh
Thêm vào từ điển của tôi
45707.
bullfinch
(động vật học) chin sẻ ức đỏ
Thêm vào từ điển của tôi
45708.
conciliator
người hoà giải
Thêm vào từ điển của tôi
45709.
dissymmetry
sự không đối xứng; tính không đ...
Thêm vào từ điển của tôi
45710.
fencer
người làm hàng rào; người sửa h...
Thêm vào từ điển của tôi