45721.
zenithal
(thuộc) thiên đỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
45722.
barkeeper
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ quán rượu
Thêm vào từ điển của tôi
45723.
cadaverous
trông như xác chết
Thêm vào từ điển của tôi
45724.
downright
thẳng thắn, thẳng thừng, toạc m...
Thêm vào từ điển của tôi
45725.
erythema
(y học) ban đỏ
Thêm vào từ điển của tôi
45726.
faintness
sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu ...
Thêm vào từ điển của tôi
45727.
forehand
thuận tay
Thêm vào từ điển của tôi
45728.
mass media
phương tiện thông tin tuyên tru...
Thêm vào từ điển của tôi
45729.
octagonal
(toán học) tám cạnh, bát giác
Thêm vào từ điển của tôi
45730.
saccule
(sinh vật học) túi, túi nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi