45661.
croceate
có màu vàng nghệ
Thêm vào từ điển của tôi
45662.
cupreous
có đồng, chứa đồng
Thêm vào từ điển của tôi
45663.
dominican
(tôn giáo) (thuộc) thánh Đô-mi-...
Thêm vào từ điển của tôi
45666.
tenantable
có thể thuê được, có thể ở thuê...
Thêm vào từ điển của tôi
45667.
unmurmuring
không than phiền
Thêm vào từ điển của tôi
45668.
antiquarian
(thuộc) khảo cổ học
Thêm vào từ điển của tôi
45669.
isoseismic
(địa lý,ddịa chất) đẳng chấn
Thêm vào từ điển của tôi