45181.
plate-basket
giỏ đựng thìa đĩa...
Thêm vào từ điển của tôi
45182.
polysemy
tính nhiều nghĩa (của từ)
Thêm vào từ điển của tôi
45183.
seed-corn
hạt giống
Thêm vào từ điển của tôi
45184.
still hunt
cuộc săn lén
Thêm vào từ điển của tôi
45185.
submaxilla
hàm dưới
Thêm vào từ điển của tôi
45187.
constringe
rút lại, thắt, siết, làm co lại
Thêm vào từ điển của tôi
45188.
floatage
sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
Thêm vào từ điển của tôi
45190.
labour-market
số lượng công nhân sãn có (để c...
Thêm vào từ điển của tôi