TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: aigrette

/'eigret/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) cò bạch, cò ngà

  • chùm lông, chùm tóc

  • (kỹ thuật) chùm tia sáng

  • trâm, thoa dát đá quý