45161.
table-ware
đĩa bát dao dĩa (để bày bàn ăn)
Thêm vào từ điển của tôi
45162.
trenchant
sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ
Thêm vào từ điển của tôi
45163.
anaesthesia
sự mất cảm giác
Thêm vào từ điển của tôi
45164.
hemorrhage
(y học) sự chảy máu, sự xuất hu...
Thêm vào từ điển của tôi
45165.
high hat
mũ chỏm cao (của đàn ông)
Thêm vào từ điển của tôi
45166.
inlay
khám, dát
Thêm vào từ điển của tôi
45167.
photogravure
thuật khắc ảnh trên bản kẽm
Thêm vào từ điển của tôi
45168.
rest-house
quán trọ
Thêm vào từ điển của tôi
45169.
bone-spavin
(thú y học) chai chân (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
45170.
dwale
(thực vật học) cây belađon, cây...
Thêm vào từ điển của tôi