45141.
barometer
(vật lý) phong vũ biểu, cái đo ...
Thêm vào từ điển của tôi
45142.
berried
(thực vật học) có quả mọng
Thêm vào từ điển của tôi
45143.
blockish
như khối, như tảng, như súc
Thêm vào từ điển của tôi
45144.
fatling
súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ...
Thêm vào từ điển của tôi
45145.
hypnotist
nhà thôi miên
Thêm vào từ điển của tôi
45146.
igneous
(thuộc) lửa; có tính chất lửa; ...
Thêm vào từ điển của tôi
45147.
land-forces
(quân sự) lục quân
Thêm vào từ điển của tôi
45148.
magistracy
chức quan toà
Thêm vào từ điển của tôi
45149.
routinism
sự thủ cựu, sự làm theo lề thói...
Thêm vào từ điển của tôi