45151.
cadastral
(thuộc) địa chính
Thêm vào từ điển của tôi
45152.
isinglass
thạch (lấy ở bong bóng cá)
Thêm vào từ điển của tôi
45153.
noonday
buổi trưa, ban trưa, giữa trưa,...
Thêm vào từ điển của tôi
45154.
quibbler
người hay chơi chữ
Thêm vào từ điển của tôi
45155.
anticipator
người dùng trước, người hưởng t...
Thêm vào từ điển của tôi
45156.
chylifaction
(sinh vật học) sự hoá thành dịc...
Thêm vào từ điển của tôi
45157.
barkeeper
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ quán rượu
Thêm vào từ điển của tôi
45158.
fledgling
chim non mới ra ràng
Thêm vào từ điển của tôi
45159.
oleometer
cái đo tỷ trọng dầu
Thêm vào từ điển của tôi