45171.
photogravure
thuật khắc ảnh trên bản kẽm
Thêm vào từ điển của tôi
45172.
rest-house
quán trọ
Thêm vào từ điển của tôi
45173.
bone-spavin
(thú y học) chai chân (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
45174.
dwale
(thực vật học) cây belađon, cây...
Thêm vào từ điển của tôi
45176.
tarry
giống nhựa, giống hắc ín
Thêm vào từ điển của tôi
45177.
truculency
tính tàn bạo, tính tàn nhẫn
Thêm vào từ điển của tôi
45178.
untomb
đào m lên, quật lên
Thêm vào từ điển của tôi
45179.
archway
cổng tò vò
Thêm vào từ điển của tôi
45180.
atropine
(dược học) Atropin
Thêm vào từ điển của tôi