45111.
tarragon
(thực vật học) cây ngải giấm
Thêm vào từ điển của tôi
45112.
varnishing
sự đánh véc ni, sự quang dầu
Thêm vào từ điển của tôi
45114.
beau ideal
cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng th...
Thêm vào từ điển của tôi
45115.
interfuse
truyền cho, đổ sang, rót sang
Thêm vào từ điển của tôi
45116.
juggernaut
Gia-ga-nát (tên một vị thánh ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
45117.
metamorphic
(địa lý,ddịa chất) biến chất (đ...
Thêm vào từ điển của tôi
45118.
porte-crayon
cán cắm bút chì
Thêm vào từ điển của tôi
45119.
re-elect
bầu lại
Thêm vào từ điển của tôi
45120.
rest-house
quán trọ
Thêm vào từ điển của tôi