TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45081. machinability tính có thể cắt được bằng máy c...

Thêm vào từ điển của tôi
45082. mordent (âm nhạc) láy rền

Thêm vào từ điển của tôi
45083. quattrocentist nghệ sĩ Y thế kỷ 15

Thêm vào từ điển của tôi
45084. side-view hình trông nghiêng

Thêm vào từ điển của tôi
45085. stenograph chữ tốc ký; bản tốc ký

Thêm vào từ điển của tôi
45086. syphilology (y học) khoa nghiên cứu bệnh gi...

Thêm vào từ điển của tôi
45087. flukily ăn may, may mắn

Thêm vào từ điển của tôi
45088. mesentery (giải phẫu) mạc treo ruột, màng...

Thêm vào từ điển của tôi
45089. riparian (thuộc) ven sông; ở ven sông

Thêm vào từ điển của tôi
45090. thirtieth thứ ba mươi

Thêm vào từ điển của tôi