45071.
brief-bag
cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)
Thêm vào từ điển của tôi
45072.
chronologist
nhà niên đại học, người nghiên ...
Thêm vào từ điển của tôi
45073.
erne
(động vật học) ó biển
Thêm vào từ điển của tôi
45074.
fasciculate
(thực vật học) tụ lại thành bó,...
Thêm vào từ điển của tôi
45075.
fire-walker
(tôn giáo) người đi trên đá nun...
Thêm vào từ điển của tôi
45076.
flatulent
đầy hơi
Thêm vào từ điển của tôi
45077.
phonographic
(thuộc) máy hát
Thêm vào từ điển của tôi
45078.
pithy
(thuộc) ruột cây; giống ruột câ...
Thêm vào từ điển của tôi
45079.
quatrocento
thế kỷ 15 (nghệ thuật Y)
Thêm vào từ điển của tôi
45080.
resinaceous
(thuộc) nhựa; giống nhựa
Thêm vào từ điển của tôi