45103.
dissymmetry
sự không đối xứng; tính không đ...
Thêm vào từ điển của tôi
45104.
initiatrix
(như) initiatress
Thêm vào từ điển của tôi
45105.
medicament
(thuộc) dược phẩm
Thêm vào từ điển của tôi
45106.
multifold
muôn màu muôn vẻ
Thêm vào từ điển của tôi
45107.
peppy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầ...
Thêm vào từ điển của tôi
45108.
phosphite
(hoá học) photphit
Thêm vào từ điển của tôi
45109.
palestinian
(thuộc) Pa-le-xtin
Thêm vào từ điển của tôi
45110.
remoteness
sự xa xôi
Thêm vào từ điển của tôi