TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vat

/væt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)

  • động từ

    bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum