Từ: reservation
/,rezə'veiʃn/
-
danh từ
sự hạn chế; điều kiện hạn chế
mental reservation
thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng
Indian reservation
vùng dành riêng cho người da đỏ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát)
-
(pháp lý) sự bảo lưu
Từ gần giống