Từ: private
/private/
-
tính từ
riêng, tư, cá nhân
private life
đời tư
private school
trường tư
-
riêng, mật, kín
for one's private ear
nghe riêng thôi, phải giữ kín
to keep a matter private
giữ kín một vấn đề
-
xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi)
-
(từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)
-
danh từ
lính trơn, binh nhì
-
chỗ kín (bộ phận sinh dục)
Cụm từ/thành ngữ
private soldier
lính trơn, binh nhì
in private
riêng tư, kín đáo, bí mật
Từ gần giống