44791.
rachitis
(y học) bệnh còi xương
Thêm vào từ điển của tôi
44792.
shallop
tàu sà lúp
Thêm vào từ điển của tôi
44793.
disrelish
sự không thích, sự không ưa, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
44794.
karoo
vùng cao nguyên đất sét (Nam ph...
Thêm vào từ điển của tôi
44795.
lacunae
kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng
Thêm vào từ điển của tôi
44796.
lily-iron
cái xiên đánh cá (đầu tháo rời ...
Thêm vào từ điển của tôi
44797.
ontologist
(triết học) nhà bản thể học
Thêm vào từ điển của tôi
44798.
unitarian
(tôn giáo) (Unitarian) người th...
Thêm vào từ điển của tôi
44799.
carbide
(hoá học) cacbua
Thêm vào từ điển của tôi
44800.
flamboyance
tính chất chói lọi, tính chất s...
Thêm vào từ điển của tôi