TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44801. equiponderancy sự đối trọng, sự cân bằng

Thêm vào từ điển của tôi
44802. faquir Fakia, thầy tu khổ hạnh

Thêm vào từ điển của tôi
44803. ingratiation sự làm cho mến (mình)

Thêm vào từ điển của tôi
44804. moveable di động, tính có thể di chuyển

Thêm vào từ điển của tôi
44805. potables ((thường)(đùa cợt)) đồ uống, nh...

Thêm vào từ điển của tôi
44806. purpura (y học) ban xuất huyết

Thêm vào từ điển của tôi
44807. redound (+ to) góp phần vào, góp nhiều ...

Thêm vào từ điển của tôi
44808. supination sự lật ngửa (bàn tay)

Thêm vào từ điển của tôi
44809. unfitting không thích hợp; không vừa (quầ...

Thêm vào từ điển của tôi
44810. window-frame khung cửa sổ

Thêm vào từ điển của tôi