44812.
word-splitting
lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợ...
Thêm vào từ điển của tôi
44813.
catalytic
(hoá học) xúc tác
Thêm vào từ điển của tôi
44814.
dockage
thuế biển
Thêm vào từ điển của tôi
44815.
go-by
không để ý đến lời ai
Thêm vào từ điển của tôi
44816.
jack-in-the-box
hộp hình nộm (có lò xo, khi mở ...
Thêm vào từ điển của tôi
44817.
misanthropy
tính ghét người, lòng ghét ngườ...
Thêm vào từ điển của tôi
44818.
oof-bird
(từ lóng) người giàu xụ, người ...
Thêm vào từ điển của tôi
44819.
publicize
đưa ra công khai; làm cho thiên...
Thêm vào từ điển của tôi
44820.
shippen
(tiếng địa phương) chuồng bò
Thêm vào từ điển của tôi