TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44811. unsubstantial không có thật

Thêm vào từ điển của tôi
44812. word-splitting lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợ...

Thêm vào từ điển của tôi
44813. catalytic (hoá học) xúc tác

Thêm vào từ điển của tôi
44814. dockage thuế biển

Thêm vào từ điển của tôi
44815. go-by không để ý đến lời ai

Thêm vào từ điển của tôi
44816. jack-in-the-box hộp hình nộm (có lò xo, khi mở ...

Thêm vào từ điển của tôi
44817. misanthropy tính ghét người, lòng ghét ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
44818. oof-bird (từ lóng) người giàu xụ, người ...

Thêm vào từ điển của tôi
44819. publicize đưa ra công khai; làm cho thiên...

Thêm vào từ điển của tôi
44820. shippen (tiếng địa phương) chuồng bò

Thêm vào từ điển của tôi