TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: scallawag

/'skæləwæg/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ

  • người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)