TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44311. go-by không để ý đến lời ai

Thêm vào từ điển của tôi
44312. jack-in-the-box hộp hình nộm (có lò xo, khi mở ...

Thêm vào từ điển của tôi
44313. misanthropy tính ghét người, lòng ghét ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
44314. oof-bird (từ lóng) người giàu xụ, người ...

Thêm vào từ điển của tôi
44315. orectic triết, (y học) (thuộc) sự muốn...

Thêm vào từ điển của tôi
44316. publicize đưa ra công khai; làm cho thiên...

Thêm vào từ điển của tôi
44317. shippen (tiếng địa phương) chuồng bò

Thêm vào từ điển của tôi
44318. arriviste người mới phất

Thêm vào từ điển của tôi
44319. ejectment (pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một ...

Thêm vào từ điển của tôi
44320. endoblast (sinh vật học) lá trong

Thêm vào từ điển của tôi