44321.
endoblast
(sinh vật học) lá trong
Thêm vào từ điển của tôi
44322.
f
f
Thêm vào từ điển của tôi
44323.
fibulae
(giải phẫu) xương mác
Thêm vào từ điển của tôi
44324.
grain-sick
(thú y học) bệnh trướng da cỏ
Thêm vào từ điển của tôi
44325.
hammer-toe
ngón chân khoằm
Thêm vào từ điển của tôi
44326.
herpes
(y học) bệnh ecpet, bệnh mụn gi...
Thêm vào từ điển của tôi
44327.
impugnability
tính có thể công kích, tính có ...
Thêm vào từ điển của tôi
44328.
leather-head
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) th...
Thêm vào từ điển của tôi
44329.
partan
(Ê-cốt) con cua
Thêm vào từ điển của tôi
44330.
steening
thành giếng bằng đá
Thêm vào từ điển của tôi