44301.
gnomic
(thuộc) châm ngôn
Thêm vào từ điển của tôi
44302.
mycelium
(thực vật học) hệ sợi (nấm)
Thêm vào từ điển của tôi
44303.
specifiable
có thể chỉ rõ được, có thể ghi ...
Thêm vào từ điển của tôi
44304.
straitness
(từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp
Thêm vào từ điển của tôi
44305.
unwordable
không thể nói ra được; không th...
Thêm vào từ điển của tôi
44306.
ventilating
(như) ventilation
Thêm vào từ điển của tôi
44307.
adipocere
chất sáp mỡ (xác chết)
Thêm vào từ điển của tôi
44308.
afflictive
làm đau đớn, làm đau buồn, làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
44309.
air-minded
thích ngành hàng không
Thêm vào từ điển của tôi
44310.
androecium
(thực vật học) bộ nhị
Thêm vào từ điển của tôi