44331.
carburet
pha cacbon; cho hoá hợp với cac...
Thêm vào từ điển của tôi
44332.
cotillon
điệu nhảy côticông
Thêm vào từ điển của tôi
44333.
etymologise
tìm nguồn gốc của (một từ); cho...
Thêm vào từ điển của tôi
44335.
ovarian
(động vật học) (thuộc) buồng tr...
Thêm vào từ điển của tôi
44336.
pisiform
hình hột đậu
Thêm vào từ điển của tôi
44337.
sinecurism
chế độ ngồi không ăn lương, chế...
Thêm vào từ điển của tôi
44338.
dinornis
(động vật học) khủng điểu
Thêm vào từ điển của tôi
44339.
computable
có thể tính, có thể tính toán, ...
Thêm vào từ điển của tôi
44340.
equivocate
nói lập lờ, nói nước đôi
Thêm vào từ điển của tôi