TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44331. impugnability tính có thể công kích, tính có ...

Thêm vào từ điển của tôi
44332. leather-head (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) th...

Thêm vào từ điển của tôi
44333. partan (Ê-cốt) con cua

Thêm vào từ điển của tôi
44334. steening thành giếng bằng đá

Thêm vào từ điển của tôi
44335. supplant hất cẳng (ai)

Thêm vào từ điển của tôi
44336. unsubstantiated không được chứng minh, không có...

Thêm vào từ điển của tôi
44337. emblematise tượng trưng cho là, là biểu tượ...

Thêm vào từ điển của tôi
44338. eton collar cổ cồn cứng (mang ngoài cổ áo)

Thêm vào từ điển của tôi
44339. footling dớ dẩn

Thêm vào từ điển của tôi
44340. inurbanity sự không lịch sự, sự không tao ...

Thêm vào từ điển của tôi