TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44281. tameless không thuần hoá được; không bảo...

Thêm vào từ điển của tôi
44282. unsuccess sự thất bại

Thêm vào từ điển của tôi
44283. belabour đánh nhừ tử, nện một trận nên t...

Thêm vào từ điển của tôi
44284. impugnment sự công kích, sự bài bác

Thêm vào từ điển của tôi
44285. laryngology (y học) khoa thanh quản

Thêm vào từ điển của tôi
44286. ropiness tính chất đặc quánh lại thành d...

Thêm vào từ điển của tôi
44287. specs (thông tục) kính (đeo mắt)

Thêm vào từ điển của tôi
44288. strangury (y học) chứng đái són đau

Thêm vào từ điển của tôi
44289. boat-house nhà thuyền

Thêm vào từ điển của tôi
44290. bottle-brush bàn chải (để) cọ chai lọ

Thêm vào từ điển của tôi