44281.
indemnification
sự bồi thường; sự được bồi thườ...
Thêm vào từ điển của tôi
44282.
internodal
(thực vật học) (thuộc) gióng, (...
Thêm vào từ điển của tôi
44283.
jodhpurs
quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gố...
Thêm vào từ điển của tôi
44284.
lycanthropy
(y học) hoang tưởng hoá sói
Thêm vào từ điển của tôi
44285.
malachite
(khoáng chất) Malachit
Thêm vào từ điển của tôi
44286.
officialism
chế độ quan liêu hành chính
Thêm vào từ điển của tôi
44287.
redistil
(hoá học) cất lại
Thêm vào từ điển của tôi
44288.
sarcelle
(động vật học) mòng két
Thêm vào từ điển của tôi
44289.
sea-born
(thơ ca) do biển sinh ra
Thêm vào từ điển của tôi
44290.
sough
tiếng rì rào, tiếng xào xạc, ti...
Thêm vào từ điển của tôi