TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44291. sea-born (thơ ca) do biển sinh ra

Thêm vào từ điển của tôi
44292. sough tiếng rì rào, tiếng xào xạc, ti...

Thêm vào từ điển của tôi
44293. spring balance cân lò xo

Thêm vào từ điển của tôi
44294. sweat-duct (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi

Thêm vào từ điển của tôi
44295. bibliopoly nghề bán sách

Thêm vào từ điển của tôi
44296. gauffer cái kẹp (để làm) quăn

Thêm vào từ điển của tôi
44297. gig-mill máy làm gợn tuyết (nhung...)

Thêm vào từ điển của tôi
44298. darwinism học thuyết Đắc-uyn

Thêm vào từ điển của tôi
44299. gnomic (thuộc) châm ngôn

Thêm vào từ điển của tôi
44300. mycelium (thực vật học) hệ sợi (nấm)

Thêm vào từ điển của tôi