TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43901. larder chạn, tủ đựng thức ăn

Thêm vào từ điển của tôi
43902. monstrosity sự kỳ quái, sự quái dị ((nghĩa ...

Thêm vào từ điển của tôi
43903. salariat lớp người làm công ăn lương

Thêm vào từ điển của tôi
43904. typhoid (y học) (thuộc) bệnh thương hàn

Thêm vào từ điển của tôi
43905. appropriation-in-aid tiền trợ cấp

Thêm vào từ điển của tôi
43906. comae (y học) sự hôn mê

Thêm vào từ điển của tôi
43907. menstrua (hoá học) dung môi

Thêm vào từ điển của tôi
43908. unwifely không phi của người vợ; không n...

Thêm vào từ điển của tôi
43909. examinational khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm t...

Thêm vào từ điển của tôi
43910. foot-fault (thể dục,thể thao) lỗi chân (gi...

Thêm vào từ điển của tôi