TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43921. thole cọc chèo

Thêm vào từ điển của tôi
43922. trawl-line (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ...

Thêm vào từ điển của tôi
43923. albeit (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫ...

Thêm vào từ điển của tôi
43924. ampullae bình hai quai; bình để thờ cúng...

Thêm vào từ điển của tôi
43925. electro-biology điện sinh vật học, môn sinh vật...

Thêm vào từ điển của tôi
43926. gambol sự nhảy nhót, sự nô giỡn

Thêm vào từ điển của tôi
43927. latinist nhà nghiên cứu tiếng La-tinh

Thêm vào từ điển của tôi
43928. protestor người phản đối, người phản khán...

Thêm vào từ điển của tôi
43929. pukka (Anh-Ân) đúng, không giả mạo, t...

Thêm vào từ điển của tôi
43930. screw-pine (thực vật học) cây dừa dại

Thêm vào từ điển của tôi