43891.
splay-foot
người có chân bẹt vẹo ra
Thêm vào từ điển của tôi
43892.
amphora
vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La m...
Thêm vào từ điển của tôi
43894.
dissimulator
kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đ...
Thêm vào từ điển của tôi
43895.
hew
chặt, đốn, đẽo; bổ
Thêm vào từ điển của tôi
43896.
overarch
uốn thành vòm ở trên
Thêm vào từ điển của tôi
43897.
protectress
người đàn bà bảo vệ, người đàn ...
Thêm vào từ điển của tôi
43898.
resile
bật nảy; co giân, có tính đàn h...
Thêm vào từ điển của tôi
43899.
bridle-path
đường dành cho ngựa đi (xe cộ k...
Thêm vào từ điển của tôi
43900.
conceptualist
(triết học) người theo thuyết k...
Thêm vào từ điển của tôi