43881.
disentumb
khai quật (tử thi) đào mả lên
Thêm vào từ điển của tôi
43882.
electric eel
(động vật học) cá điện (ở Nam m...
Thêm vào từ điển của tôi
43883.
excremental
(thuộc) cứt, (thuộc) phân
Thêm vào từ điển của tôi
43884.
felucca
tàu feluc (tàu ven biển loại nh...
Thêm vào từ điển của tôi
43885.
jalousie
bức mành, mành mành
Thêm vào từ điển của tôi
43886.
keratin
Keratin
Thêm vào từ điển của tôi
43887.
pearl-fisher
người mò ngọc trai
Thêm vào từ điển của tôi
43888.
pentatomic
(hoá học) có năm nguyên tử
Thêm vào từ điển của tôi
43890.
sharp-set
đói cồn cào
Thêm vào từ điển của tôi