TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43601. periphrases cách nói quanh, cách nói vòng

Thêm vào từ điển của tôi
43602. propitiate làm lành; làm dịu, làm nguôi

Thêm vào từ điển của tôi
43603. quizzical hay trêu chọc, hay chế giễu, ha...

Thêm vào từ điển của tôi
43604. red lamp đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà ...

Thêm vào từ điển của tôi
43605. bludgeon cái dùi cui

Thêm vào từ điển của tôi
43606. centenary trăm năm

Thêm vào từ điển của tôi
43607. chassis khung gầm (ô tô, máy bay...)

Thêm vào từ điển của tôi
43608. flocci cụm (xốp như len)

Thêm vào từ điển của tôi
43609. hush-money tiền đấm mõm (để im việc gì đi)

Thêm vào từ điển của tôi
43610. uncompensated không được bù, không được đền b...

Thêm vào từ điển của tôi