43621.
hurricane-bird
(động vật học) chim chiến, chim...
Thêm vào từ điển của tôi
43622.
ill-favoured
vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt....
Thêm vào từ điển của tôi
43623.
indurative
làm cứng
Thêm vào từ điển của tôi
43624.
insuperability
tính không thể vượt qua được, t...
Thêm vào từ điển của tôi
43625.
intransitiveness
(ngôn ngữ học) tính chất nội độ...
Thêm vào từ điển của tôi
43626.
languish
ốm yếu, tiều tuỵ
Thêm vào từ điển của tôi
43627.
lithology
(địa lý,ddịa chất) khoa học về ...
Thêm vào từ điển của tôi
43628.
perilousness
tính nguy hiểm, sự nguy hiểm, s...
Thêm vào từ điển của tôi
43629.
smoko
giờ nghỉ để hút thuốc (ở Uc và ...
Thêm vào từ điển của tôi
43630.
cow-leech
(thông tục) thú y sĩ
Thêm vào từ điển của tôi