43611.
vacuum drier
máy sấy chân không ((cũng) vacu...
Thêm vào từ điển của tôi
43612.
a.m.
(xem) ante_meridiem
Thêm vào từ điển của tôi
43613.
dendroidal
hình cây (đá, khoáng vật)
Thêm vào từ điển của tôi
43614.
ex-service
giải ngũ, phục viên
Thêm vào từ điển của tôi
43615.
italicization
(ngành in) sự in ngả
Thêm vào từ điển của tôi
43616.
naughtiness
tính hư, tính tinh nghịch
Thêm vào từ điển của tôi
43617.
rue-raddy
dây kéo quàng vai (dây quàng và...
Thêm vào từ điển của tôi
43619.
appreciable
có thể đánh giá được
Thêm vào từ điển của tôi
43620.
imprescribable
(pháp lý) không thể xâm phạm đư...
Thêm vào từ điển của tôi