43611.
metronymic
đặt theo tên mẹ (bà) (tên)
Thêm vào từ điển của tôi
43612.
miniaturist
nhà tiểu hoạ
Thêm vào từ điển của tôi
43613.
ossicle
(giải phẫu) xương nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
43614.
sextain
(thơ ca) Xettin, thể thơ sáu (g...
Thêm vào từ điển của tôi
43615.
slide-valve
van tự động (trong máy)
Thêm vào từ điển của tôi
43616.
smoking-room
phòng hút thuốc
Thêm vào từ điển của tôi
43617.
wax-palm
(thực vật học) cây cọ sáp
Thêm vào từ điển của tôi
43618.
burr-drill
(y học) máy khoan răng
Thêm vào từ điển của tôi
43619.
hurricane-bird
(động vật học) chim chiến, chim...
Thêm vào từ điển của tôi
43620.
ill-favoured
vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt....
Thêm vào từ điển của tôi