43631.
burr-drill
(y học) máy khoan răng
Thêm vào từ điển của tôi
43632.
hurricane-bird
(động vật học) chim chiến, chim...
Thêm vào từ điển của tôi
43633.
ill-favoured
vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt....
Thêm vào từ điển của tôi
43634.
indurative
làm cứng
Thêm vào từ điển của tôi
43635.
insuperability
tính không thể vượt qua được, t...
Thêm vào từ điển của tôi
43636.
intransitiveness
(ngôn ngữ học) tính chất nội độ...
Thêm vào từ điển của tôi
43637.
languish
ốm yếu, tiều tuỵ
Thêm vào từ điển của tôi
43638.
lithology
(địa lý,ddịa chất) khoa học về ...
Thêm vào từ điển của tôi
43639.
perilousness
tính nguy hiểm, sự nguy hiểm, s...
Thêm vào từ điển của tôi
43640.
smoko
giờ nghỉ để hút thuốc (ở Uc và ...
Thêm vào từ điển của tôi