43661.
willful
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wilful
Thêm vào từ điển của tôi
43662.
desiderate
ao ước, khao khát; mong mỏi, nh...
Thêm vào từ điển của tôi
43663.
fizgig
hay thay đổi, đồng bóng
Thêm vào từ điển của tôi
43664.
fructose
(hoá học) Fructoza
Thêm vào từ điển của tôi
43665.
half-truth
bản tường thuật nửa sự thật
Thêm vào từ điển của tôi
43666.
notifiable
có thể khai báo; phải khai báo ...
Thêm vào từ điển của tôi
43667.
pace-maker
người dẫn tốc độ; người chỉ đạo...
Thêm vào từ điển của tôi
43668.
smothery
làm ngột ngạt, làm ngạt thở
Thêm vào từ điển của tôi
43669.
wheedler
người phỉnh, người dỗ ngon dỗ n...
Thêm vào từ điển của tôi
43670.
chloroplast
(thực vật học) lạp lục
Thêm vào từ điển của tôi