43681.
arborescence
tính chất cây gỗ
Thêm vào từ điển của tôi
43682.
bridle-road
đường dành cho ngựa đi (xe cộ k...
Thêm vào từ điển của tôi
43683.
diplopic
(y học) (thuộc) chứng nhìn đôi
Thêm vào từ điển của tôi
43684.
kerb-stone
phiến đá lát lề đường
Thêm vào từ điển của tôi
43685.
miscount
sự đếm sai, sự tính sai (số phi...
Thêm vào từ điển của tôi
43686.
overawe
quá sợ, quá kính nể
Thêm vào từ điển của tôi
43687.
perspicacity
sự sáng suốt, sự sáng trí, sự m...
Thêm vào từ điển của tôi
43688.
radiograph
(y học) máy tia X, máy rơngen
Thêm vào từ điển của tôi
43689.
arboreta
vườn cây gỗ (để nghiên cứu)
Thêm vào từ điển của tôi
43690.
artiodactyl
(động vật học) có guốc chân
Thêm vào từ điển của tôi