43671.
intensiometer
máy đo độ mạnh tia X
Thêm vào từ điển của tôi
43672.
jackdaw
(động vật học) quạ gáy xám
Thêm vào từ điển của tôi
43673.
sea-pad
(động vật học) sao biển (động v...
Thêm vào từ điển của tôi
43675.
sturdied
mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sá...
Thêm vào từ điển của tôi
43676.
up-and-up
on the up-and-up (từ Mỹ,nghĩa M...
Thêm vào từ điển của tôi
43677.
aphidian
(thuộc) giống rệp vừng
Thêm vào từ điển của tôi
43678.
bug-eyed
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có...
Thêm vào từ điển của tôi
43679.
lysol
thuốc sát trùng lizon
Thêm vào từ điển của tôi
43680.
meandrine
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khu...
Thêm vào từ điển của tôi