43711.
transitory
nhất thời, tạm thời
Thêm vào từ điển của tôi
43712.
typewrite
đánh máy
Thêm vào từ điển của tôi
43713.
etherism
(y học) trạng thái nhiễm ête
Thêm vào từ điển của tôi
43714.
inefficacy
sự không thể đem lại kết quả mo...
Thêm vào từ điển của tôi
43715.
purificatory
làm sạch, làm trong sạch; tẩy u...
Thêm vào từ điển của tôi
43716.
sting-ray
(động vật học) cá đuối gai độc
Thêm vào từ điển của tôi
43717.
studding
khung gỗ (của vách nhà)
Thêm vào từ điển của tôi
43718.
unfathered
(thơ ca) không bố, không cha
Thêm vào từ điển của tôi
43719.
vagrant
lang thang; sống lang thang
Thêm vào từ điển của tôi
43720.
accessary
đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ ...
Thêm vào từ điển của tôi