TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43591. air scout máy bay trinh sát

Thêm vào từ điển của tôi
43592. cross-belt băng đạn đeo chéo qua vai

Thêm vào từ điển của tôi
43593. discoil hình đĩa

Thêm vào từ điển của tôi
43594. guardroom (quân sự) phòng nghỉ của lính g...

Thêm vào từ điển của tôi
43595. periphrases cách nói quanh, cách nói vòng

Thêm vào từ điển của tôi
43596. propitiate làm lành; làm dịu, làm nguôi

Thêm vào từ điển của tôi
43597. quizzical hay trêu chọc, hay chế giễu, ha...

Thêm vào từ điển của tôi
43598. red lamp đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà ...

Thêm vào từ điển của tôi
43599. bludgeon cái dùi cui

Thêm vào từ điển của tôi
43600. centenary trăm năm

Thêm vào từ điển của tôi