43561.
vexation
sự làm bực mình, sự làm phật ý
Thêm vào từ điển của tôi
43562.
aground
mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ)
Thêm vào từ điển của tôi
43563.
calamitous
tai hại, gây thiệt hại; gây tai...
Thêm vào từ điển của tôi
43564.
chargeable
lấy vào, ăn vào, tính vào
Thêm vào từ điển của tôi
43565.
chippiness
(từ lóng) tính khô khan, sự vô ...
Thêm vào từ điển của tôi
43567.
plunk
tiếng gảy đàn tưng tưng
Thêm vào từ điển của tôi
43568.
sang
hát, ca hát
Thêm vào từ điển của tôi
43569.
taenia
(động vật học) sán dây, sán xơ ...
Thêm vào từ điển của tôi
43570.
throng
đám đông
Thêm vào từ điển của tôi